Chúng tôi xin cung cấp đến Quý khách hàng bảng giá bán của các mẫu xe ô tô của hãng Toyota để Quý khách hàng dễ dàng tham khảo và so sánh trước khi đưa ra quyết định.
Toyota Vios 1.5E (MT) VN 1.5 L Số sàn 05 chỗ 564.000.000
Toyota Vios 1.5G (AT) VN 1.5 L Số tự động 05 chỗ 622.000.000

Toyota Corolla Altis 2017.
Altis 1.8G (MT) VN 1.8 L Số sàn 05 chỗ 747.000.000
Altis 1.8G (AT) VN 1.8 L Số tự động 05 chỗ 797.000.000
Altis 2.0V (AT) VN 2.0 L Số tự động 05 chỗ 933.000.000

Toyota Camry 2017
Camry 2.0E (AT) VN 2,0 L Số tự động 05 chỗ 1.122.000.000
Camry 2.5G (AT) VN 2,5 L Số tự động 05 chỗ 1.263.000.000
Camry 2.5Q (AT) VN 2,5 L Số tự động 05 chỗ 1.414.000.000

Toyota Innova 2017
Innova 2.0E (MT) VN 2.0 L Số sàn 08 chỗ 793.000.000
Innova 2.0G (AT) VN 2.0 L Số tự động 08 chỗ 859.000.000
Innova 2.0V (AT) VN 2.0 L Số tự động 07 chỗ 995.000.000

Toyota Fortuner 2017
Fortuner 2.5G VN 2.5 L Số sàn 07 chỗ 947.000.000
Fortuner 2.7V (4×2) VN 2.7 L Số tự động 07 chỗ 1.040.000.000
Fortuner 2.7V (4×4) VN 2.7 L Số tự động 07 chỗ 1.156.000.000
Fortuner TRD2.7V (4×2) VN 2.7 L Số tự động 07 chỗ 1.117.000.000
Fortuner TRD2.7V (4×4) VN 2.7 L Số tự động 07 chỗ 1.233.000.000

Toyota Yaris 2017
Yaris 1.3E (AT) Hip 1.3 L Số tự động 05 chỗ 617.000.000
Yaris 1.3G (AT) Hip 1.3 L Số tự động 05 chỗ 670.000.000

Toyota Hilux 2017
Hilux Q (4×4) Hip 3.0 L Số tự động 05 chỗ 914.000.000
Hilux G (4×4) Hip 3.0 L Số sàn 05 chỗ 843.000.000
Hilux E (4×2) Hip 2.5 L Số sàn 05 chỗ 693.000.000

Landcruiser VX Hip 4.6 L Số tự động 08 chỗ 3.720.000.000
Landcruiser Prado T-XL Hip 2.7 L Số tự động 07 chỗ 2,331.000.00
Toyota Hiace 2017
Hiace Commuter (xăng) Hip 2.7 L Số sàn 16 chỗ 1.172.000.000
Hiace Commuter (dầu) Hip 2.5 L Số sàn 16 chỗ 1.262.000.000